Some examples of word usage: joint stock company
1. A joint stock company is a type of business organization where shareholders own the company and their liability is limited to the amount of their investment.
Một công ty cổ phần là một loại hình tổ chức doanh nghiệp nơi cổ đông sở hữu công ty và trách nhiệm của họ được giới hạn trong số vốn đầu tư của họ.
2. Investors can buy and sell shares of a joint stock company on the stock market, allowing for easy transfer of ownership.
Nhà đầu tư có thể mua bán cổ phần của một công ty cổ phần trên thị trường chứng khoán, cho phép việc chuyển nhượng sở hữu dễ dàng.
3. Joint stock companies are often seen as a good way to raise capital for large-scale projects and businesses.
Các công ty cổ phần thường được xem là một cách tốt để huy động vốn cho các dự án và doanh nghiệp quy mô lớn.
4. Shareholders of a joint stock company have the right to vote on major decisions affecting the company.
Cổ đông của một công ty cổ phần có quyền bỏ phiếu về các quyết định quan trọng ảnh hưởng đến công ty.
5. Joint stock companies are required to publish financial reports and hold annual general meetings to keep shareholders informed.
Công ty cổ phần phải công bố báo cáo tài chính và tổ chức hội nghị cổ đông hàng năm để thông tin cho cổ đông.
6. In Vietnam, joint stock companies are regulated by the Ministry of Planning and Investment to ensure compliance with laws and regulations.
Tại Việt Nam, các công ty cổ phần được quy định bởi Bộ Kế hoạch và Đầu tư để đảm bảo tuân thủ theo luật pháp và quy định.