Some examples of word usage: judder
1. The car juddered to a stop as the brakes were applied suddenly.
Xe ô tô rú ga để dừng lại khi phanh được áp dụng đột ngột.
2. The machine juddered and shook violently, causing sparks to fly everywhere.
Máy run rẩy và rung chuyển mạnh mẽ, gây ra tia lửa bắn khắp nơi.
3. Her hands juddered with nervousness as she tried to open the locked door.
Tay cô ấy run rẩy với sự lo lắng khi cô ấy cố gắng mở cửa bị khóa.
4. The old truck juddered and sputtered as it struggled to climb the steep hill.
Chiếc xe tải cũ run và phát ra tiếng kêu khi nó cố gắng leo dốc đồi dốc.
5. The earthquake caused the ground to judder violently, sending people running for safety.
Trận động đất làm cho mặt đất rung chuyển mạnh mẽ, khiến người ta chạy đi để tránh đám đông.
6. The loud music made the whole room judder with its strong bass.
Âm nhạc ồn ào làm cho cả căn phòng rung chuyển với âm bass mạnh mẽ của nó.