(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, đối xử thô bạo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lung tung đây đó
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ về, bàn luận về
to kick back
đánh ngược trở lại (maniven ô tô)
đá lại; đá (quả bóng) trả lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)
to kick in
đá bung (cửa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) góp phần, đóng góp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết
to kick off
đá bật đi
to kick off one's shoes: đá bật giày ra
(thể dục,thể thao) bắt đầu ra bóng, bắt đầu ra trận đấu bóng đá
to kick out
đá ra; tống cổ ra
to kick up
đá tung lên
to kick up dust: đá tung bụi lên
gây nên
to kick up a noise: làm ồn lên
to kick against the pricks
(nghĩa bóng) kháng cự vô ích chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân
to kick the bucket
(xem) bucket
to kick one's heels
(xem) heel
to kick over the traces
kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép
to kick somebody upstairs
(đùa cợt) đề bạt ai cốt để tống khứ đi
to kick up one's heels
(xem) heel
Some examples of word usage: kicks
1. She gets a lot of kicks out of playing soccer with her friends.
-> Cô ấy rất thích chơi bóng đá với bạn bè.
2. He always wears his favorite kicks when he goes out for a run.
-> Anh ấy luôn mang theo đôi giày yêu thích khi đi chạy bộ.
3. The new video game has some really cool kicks that you can unlock.
-> Trò chơi video mới có những cú đá rất cool mà bạn có thể mở khóa.
4. I love watching old kung fu movies because of all the high-flying kicks.
-> Tôi thích xem phim võ thuật cổ điển vì tất cả những cú đá bay cao.
5. She gave him a swift kick in the shin for making a rude comment.
-> Cô ấy đá mạnh vào chân anh ta vì anh ta đã nói lời thô lỗ.
6. The comedian had the audience in stitches with his hilarious stand-up routine full of kicks.
-> Người hài đã khiến khán giả cười đau bụng với tiết mục đứng đứng hài hước đầy cú đá.
An kicks synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with kicks, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của kicks