Some examples of word usage: kitchenettes
1. The hotel rooms all come equipped with small kitchenettes for guests to prepare their own meals.
(Tất cả các phòng khách sạn đều được trang bị bếp nhỏ để khách có thể tự chuẩn bị bữa ăn của mình.)
2. The apartment has a cozy living room and a kitchenette with a mini fridge and microwave.
(Căn hộ có một phòng khách ấm cúng và một bếp nhỏ với tủ lạnh mini và lò vi sóng.)
3. The studio apartment has a compact kitchenette with a two-burner stove and a small sink.
(Căn hộ studio có một bếp nhỏ gọn với bếp hai bếp và một chiếc chậu nhỏ.)
4. The guesthouse has several rooms with kitchenettes, perfect for guests who prefer to cook their own meals.
(Nhà khách có một số phòng với bếp nhỏ, lý tưởng cho khách muốn tự nấu ăn.)
5. The cabin in the woods had a charming kitchenette with a rustic wooden table and chairs.
(Căn nhà gỗ trong rừng có một bếp nhỏ đáng yêu với bàn và ghế gỗ sồi.)
6. The bed and breakfast offers rooms with fully equipped kitchenettes for guests staying for longer periods.
(Khách sạn cung cấp các phòng với bếp nhỏ trang bị đầy đủ cho khách ở trong thời gian dài.)