Some examples of word usage: lamely
1. He tried to make an excuse for his mistake, but it fell lamely on deaf ears.
(Anh ta cố tìm lý do cho lỗi của mình, nhưng nó không được ai chú ý)
2. The comedian's joke landed lamely with the audience, and he was met with silence.
(Trò đùa của nhà hài không hề mang lại tiếng cười từ khán giả, và anh ta bị im lặng)
3. She lamely attempted to lift the heavy box, but quickly realized she needed help.
(Cô ấy cố gắng nâng hộp nặng, nhưng nhanh chóng nhận ra cô cần sự giúp đỡ)
4. The politician lamely tried to deflect questions about his controversial past.
(Người chính trị gia cố gắng tránh các câu hỏi về quá khứ gây tranh cãi của mình)
5. The student lamely explained why he didn't complete his homework on time.
(Học sinh giải thích tại sao anh ta không hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn)
6. The company's attempt to cover up the scandal was seen as a lamely executed plan.
(Thử nghiệm của công ty để che giấu vụ bê bối được xem như một kế hoạch được thực hiện không thành công)