Some examples of word usage: lank
1. Her lank hair fell in a smooth curtain down her back.
(Tóc dài của cô ấy rủ xuống như một bức rèm mượt mà.)
2. The branches of the tree were lank and bare in the winter.
(Những cành cây trơ trụi và trơ trọi vào mùa đông.)
3. He had a lank figure, with long limbs and a narrow waist.
(Anh ta có hình dáng mảnh mai, với chiều dài cánh tay và vòng eo hẹp.)
4. The soup had a lank taste, lacking in flavor.
(Món súp có hương vị nhạt nhòa, thiếu đi hương vị.)
5. She wore a lank expression on her face, showing her disappointment.
(Cô ấy mang trên mặt mình một biểu cảm buồn bã, thể hiện sự thất vọng.)
6. The fabric of the dress was lank and wrinkled after being washed.
(Chất liệu của chiếc váy trở nên nhăn nheo sau khi được giặt.)
1. Tóc dài của cô ấy rơi mềm mại xuống lưng.
2. Những cành cây trơ trụi và trơ trọi vào mùa đông.
3. Anh ta có hình dáng mảnh mai, với chiều dài cánh tay và vòng eo hẹp.
4. Món súp có hương vị nhạt nhòa, thiếu đi hương vị.
5. Cô ấy mang trên mặt mình một biểu cảm buồn bã, thể hiện sự thất vọng.
6. Chất liệu của chiếc váy trở nên nhăn nheo sau khi được giặt.