Some examples of word usage: lankiness
1. His lankiness made him stand out in a crowd. - Sự mảnh mai của anh ấy khiến anh ấy nổi bật giữa đám đông.
2. Despite his lankiness, he was surprisingly agile on the basketball court. - Mặc dù mảnh mai, anh ấy vẫn rất linh hoạt trên sân bóng rổ.
3. The model's lankiness added to her unique beauty. - Sự mảnh mai của người mẫu làm tăng thêm vẻ đẹp độc đáo của cô ấy.
4. His lankiness made it difficult for him to find clothes that fit properly. - Sự mảnh mai của anh ấy làm cho việc tìm quần áo vừa vặn trở nên khó khăn.
5. The boy's lankiness was a result of his rapid growth spurt. - Sự mảnh mai của cậu bé là kết quả của sự phát triển nhanh chóng của cơ thể.
6. She embraced her lankiness and used it to her advantage in modeling. - Cô ấy chấp nhận sự mảnh mai của mình và tận dụng nó để có lợi thế trong ngành người mẫu.
1. Sự mảnh mai của anh ấy khiến anh ấy nổi bật giữa đám đông.
2. Mặc dù mảnh mai, anh ấy vẫn rất linh hoạt trên sân bóng rổ.
3. Sự mảnh mai của người mẫu làm tăng thêm vẻ đẹp độc đáo của cô ấy.
4. Sự mảnh mai của anh ấy làm cho việc tìm quần áo vừa vặn trở nên khó khăn.
5. Sự mảnh mai của cậu bé là kết quả của sự phát triển nhanh chóng của cơ thể.
6. Cô ấy chấp nhận sự mảnh mai của mình và tận dụng nó để có lợi thế trong ngành người mẫu.