Some examples of word usage: last
1. This is the last piece of cake, so make sure to share it with everyone. - Đây là miếng bánh cuối cùng, vì vậy hãy chia sẻ với mọi người.
2. The last time I saw him, he was wearing a blue shirt. - Lần cuối cùng tôi gặp anh ấy, anh ấy đang mặc áo xanh.
3. I will finish my last assignment before the end of the week. - Tôi sẽ hoàn thành bài tập cuối cùng trước cuối tuần.
4. The last train to the city leaves at midnight. - Chuyến tàu cuối cùng về thành phố rời đi vào lúc nửa đêm.
5. Can you remember the last time we went on a vacation together? - Bạn có nhớ lần cuối cùng chúng ta đi nghỉ cùng nhau không?
6. This is our last chance to make things right. - Đây là cơ hội cuối cùng của chúng ta để làm mọi thứ trở nên đúng đắn.