Some examples of word usage: laurels
1. She didn't want to rest on her laurels after winning the championship.
- Cô ấy không muốn nằm trên chiến công đã đạt được sau khi giành chức vô địch.
2. He was proud of his achievements but knew he couldn't just sit back on his laurels.
- Anh ấy tự hào về những thành tựu của mình nhưng biết rằng anh ấy không thể chỉ ngồi yên trên chiến công đã đạt được.
3. The company's success was built on the laurels of its dedicated employees.
- Sự thành công của công ty được xây dựng trên nền tảng của những nhân viên tận tâm.
4. Despite his past successes, he was determined not to rest on his laurels and continued to strive for even greater achievements.
- Mặc cho thành công trong quá khứ, anh ta quyết tâm không nằm trên chiến công đã đạt được và tiếp tục phấn đấu để đạt được những thành tựu lớn hơn.
5. The actor's performance received critical acclaim and he was finally able to bask in the laurels of his hard work.
- Bộ phim của diễn viên nhận được sự khen ngợi từ giới phê bình và anh ấy cuối cùng đã có thể hưởng thành công từ công sức lao động của mình.
6. It's important to recognize the efforts of others and not just focus on your own laurels.
- Quan trọng để công nhận những nỗ lực của người khác và không chỉ tập trung vào chiến công của bản thân.