Some examples of word usage: lavishness
1. The lavishness of the banquet was evident in the extravagant decorations and gourmet menu.
- Sự xa hoa của bữa tiệc được thể hiện rõ trong sự trang trí hoành tráng và thực đơn ngon.
2. She lived a life of luxury and lavishness, surrounded by designer clothes and expensive jewelry.
- Cô ấy sống một cuộc sống xa hoa và lộng lẫy, bao quanh bởi quần áo thương hiệu và trang sức đắt tiền.
3. The hotel's lavishness was unmatched, with marble floors, crystal chandeliers, and gold-plated fixtures.
- Sự xa hoa của khách sạn không thể sánh bằng, với sàn nhà bằng đá cẩm thạch, đèn chùm pha lê và đồ nội thất mạ vàng.
4. The princess was known for her lavishness, always wearing the finest silks and jewels.
- Công chúa được biết đến với sự xa hoa của mình, luôn mặc những loại lụa và đá quý tốt nhất.
5. The lavishness of the wedding ceremony left all the guests in awe, with its grand decorations and opulent settings.
- Sự xa hoa của lễ cưới khiến tất cả khách mời đều ngạc nhiên, với trang trí hoành tráng và cài đặt sang trọng.
6. Despite the lavishness of the party, she felt uncomfortable with the excessive display of wealth.
- Mặc dù bữa tiệc rất xa hoa, cô ấy cảm thấy không thoải mái với sự trưng bày quá mức của sự giàu có.