Some examples of word usage: lewdly
1. He stared at her lewdly, making her feel uncomfortable.
(Anh ta nhìn cô ấy độc ác, làm cô ấy cảm thấy không thoải mái.)
2. The comedian told lewd jokes that offended many people in the audience.
(Nghệ sĩ hài kể những câu chuyện không đẹp, làm mất lòng của nhiều người trong đám đông.)
3. The man lewdly catcalled at the woman walking by.
(Người đàn ông gọi cô gái đi ngang qua một cách không đứng đắn.)
4. The movie contained several lewd scenes that were deemed inappropriate for young viewers.
(Bộ phim chứa đựng một số cảnh không tôn trọng được coi là không phù hợp với người xem trẻ.)
5. She was shocked by the lewd behavior of the man at the bar.
(Cô ấy bị sốc bởi hành vi không đứng đắn của người đàn ông ở quán bar.)
6. The website was shut down for featuring lewd content.
(Trang web đã bị đóng cửa vì chứa nhiều nội dung không tôn trọng.)