Some examples of word usage: liege
1. The king's most loyal liege stood by his side through thick and thin.
(Đồng loại trung thành nhất của vua đứng bên cạnh anh ta trong bất kỳ hoàn cảnh nào.)
2. As a vassal, he owed allegiance to his liege lord.
(Là một tay sai, anh ta phải trung thành với chúa tể của mình.)
3. The liege granted his vassals land in exchange for their loyalty.
(Chúa tể trao đất cho tay sai của mình để đổi lại sự trung thành của họ.)
4. The knight pledged his sword to his liege in a solemn ceremony.
(Hiệp sĩ đã thề kiếm của mình cho chúa tể trong một nghi lễ trang trọng.)
5. The liege's authority extended over all the lands under his rule.
(Quyền lực của chúa tể lan rộng đến tất cả các vùng đất dưới quyền của ông ta.)
6. The liege rewarded his loyal subjects with titles and lands.
(Chúa tể thưởng cho những người dân trung thành của mình bằng các danh hiệu và đất đai.)