1. Literacy is an essential skill for success in today's society.
(Đọc viết là một kỹ năng cần thiết để thành công trong xã hội ngày nay.)
2. The literacy rate in the country has been steadily increasing over the past decade.
(Tỷ lệ biết chữ ở đất nước đã tăng ổn định trong thập kỷ qua.)
3. Improving literacy levels can help reduce poverty and inequality.
(Việc cải thiện mức độ biết chữ có thể giúp giảm nghèo đói và bất bình đẳng.)
4. The government is implementing programs to promote literacy among marginalized communities.
(Chính phủ đang triển khai các chương trình để khuyến khích việc biết chữ trong cộng đồng bị đẩy lùi.)
5. Digital literacy is becoming increasingly important in today's digital age.
(Biết về công nghệ số đang trở nên ngày càng quan trọng trong thời đại số hóa ngày nay.)
6. Parents play a crucial role in fostering literacy skills in their children.
(Phụ huynh đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng biết chữ cho con cái của họ.)
An literacy synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with literacy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của literacy