(kiến trúc) cửa nhỏ hình bán nguyệt (ở trần hoặc mái nhà)
lỗ máy chém (để kê đầu người bị xử tử vào)
(quân sự) công sự hình bán nguyệt
Some examples of word usage: lunettes
1. She always wears her stylish lunettes when she goes out.
=> Cô ấy luôn mang chiếc kính mắt thời trang khi ra ngoài.
2. I need to buy a new pair of lunettes because my old ones broke.
=> Tôi cần mua một cặp kính mắt mới vì cặp cũ của tôi đã hỏng.
3. The designer lunettes he wore made him look very sophisticated.
=> Chiếc kính mắt thiết kế mà anh ta đeo khiến anh ta trở nên rất tinh tế.
4. She forgot to bring her lunettes to the beach and had to squint in the bright sunlight.
=> Cô ấy quên mang theo kính mắt của mình khi đến bãi biển và phải nhắm mắt vào ánh nắng chói chang.
5. These lunettes have a special anti-glare coating that makes them perfect for driving at night.
=> Các cặp kính mắt này có lớp phủ chống chói đặc biệt giúp chúng hoàn hảo cho việc lái xe vào ban đêm.
6. He cleaned his lunettes with a soft cloth to keep them free of smudges.
=> Anh ta lau sạch kính mắt của mình bằng một cái khăn mềm để giữ chúng không bị bẩn.
An lunettes synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lunettes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của lunettes