Some examples of word usage: lustre
1. The sun's rays shone on the crystal chandelier, enhancing its lustre.
Ánh nắng mặt trời chiếu vào đèn chùm pha lê, làm tăng thêm sự lấp lánh.
2. The polish on the silver cutlery gave it a beautiful lustre.
Lớp sáng bóng trên dụng cụ bằng bạc tạo nên một vẻ đẹp lấp lánh.
3. The actress's performance added lustre to the already stellar cast.
Diễn xuất của nữ diễn viên đã làm tăng thêm sự rực rỡ cho dàn diễn viên tài năng.
4. The painter used special techniques to create a lustre effect on the canvas.
Họa sĩ đã sử dụng các kỹ thuật đặc biệt để tạo ra hiệu ứng lấp lánh trên bức tranh.
5. The diamond's lustre was so brilliant that it caught everyone's attention.
Sự lấp lánh của viên kim cương rất lộng lẫy, thu hút sự chú ý của mọi người.
6. The new car's metallic paint had a deep lustre that made heads turn.
Lớp sơn kim loại của chiếc xe mới có một vẻ lấp lánh sâu mà khiến người ta phải quay đầu nhìn.