Some examples of word usage: maharaja
1. The maharaja ruled over his kingdom with grace and wisdom.
Maharaja cai trị quốc gia của mình bằng vẻ đẹp và sự khôn ngoan.
2. The maharaja's palace was a sight to behold, with its intricate architecture and opulent decorations.
Cung điện của maharaja là một cảnh tượng đáng ngưỡng mộ, với kiến trúc tinh xảo và trang trí lộng lẫy.
3. The maharaja hosted a grand banquet for visiting dignitaries from neighboring kingdoms.
Maharaja tổ chức một bữa tiệc lớn cho các quan chức đến từ các vương quốc láng giềng.
4. The maharaja was known for his generosity and kindness towards his subjects.
Maharaja nổi tiếng với sự hào phóng và tử tế đối với dân chúng của mình.
5. The maharaja's coronation ceremony was a lavish affair, attended by nobles from far and wide.
Lễ đăng quang của maharaja là một sự kiện xa hoa, có sự tham dự của các quý tộc từ khắp nơi.
6. The maharaja's reign was marked by peace and prosperity for his people.
Thời kỳ cai trị của maharaja được đánh dấu bởi sự bình yên và thịnh vượng cho dân chúng của ông.