Some examples of word usage: mammographic
1. She went in for her regular mammographic screening to check for any signs of breast cancer.
- Cô ấy đã đi kiểm tra mammographic định kỳ để kiểm tra xem có dấu hiệu nào của ung thư vú không.
2. The mammographic images showed a suspicious lump that needed further examination.
- Các hình ảnh mammographic đã cho thấy một khối u nghi ngờ cần được kiểm tra kỹ hơn.
3. The doctor recommended a mammographic biopsy to confirm the presence of abnormal cells.
- Bác sĩ khuyến nghị một xét nghiệm sinh thiết mammographic để xác nhận sự hiện diện của các tế bào bất thường.
4. The technician carefully positioned the patient for her mammographic scan.
- Kỹ thuật viên đã cẩn thận đặt bệnh nhân cho quá trình quét mammographic của cô ấy.
5. The mammographic results came back clear, providing relief for the patient.
- Kết quả mammographic trở lại rõ ràng, mang lại sự nhẹ nhõm cho bệnh nhân.
6. Regular mammographic screenings are important for early detection of breast cancer.
- Các cuộc kiểm tra mammographic định kỳ quan trọng để phát hiện sớm ung thư vú.
1. Cô ấy đã đi kiểm tra mammographic định kỳ để kiểm tra xem có dấu hiệu nào của ung thư vú không.
2. Các hình ảnh mammographic đã cho thấy một khối u nghi ngờ cần được kiểm tra kỹ hơn.
3. Bác sĩ khuyến nghị một xét nghiệm sinh thiết mammographic để xác nhận sự hiện diện của các tế bào bất thường.
4. Kỹ thuật viên đã cẩn thận đặt bệnh nhân cho quá trình quét mammographic của cô ấy.
5. Kết quả mammographic trở lại rõ ràng, mang lại sự nhẹ nhõm cho bệnh nhân.
6. Các cuộc kiểm tra mammographic định kỳ quan trọng để phát hiện sớm ung thư vú.