Some examples of word usage: mansuetude
1. The mansuetude of the teacher helped calm the rowdy students.
(Tính dịu dàng của giáo viên đã giúp làm dịu bọn học sinh hỗn loạn.)
2. The mansuetude of the puppy was evident in its gentle demeanor.
(Tính dịu dàng của chú chó con rõ ràng ở cử chỉ nhẹ nhàng của nó.)
3. The mansuetude of the therapist made it easier for the patient to open up.
(Tính dịu dàng của bác sĩ tâm lý đã khiến việc mở lòng của bệnh nhân trở nên dễ dàng hơn.)
4. Despite his imposing appearance, his mansuetude was apparent in the way he spoke softly to children.
(Dù vẻ ngoại hình mạnh mẽ, tính dịu dàng của anh ta rõ ràng qua cách anh ta nói nhẹ nhàng với trẻ em.)
5. The mansuetude of the elderly woman shone through as she patiently listened to her grandchildren.
(Tính dịu dàng của bà cụ tỏa sáng khi bà kiên nhẫn lắng nghe cháu nội.)
6. The mansuetude of the leader was evident in the way he handled conflicts with diplomacy.
(Tính dịu dàng của người lãnh đạo rõ ràng qua cách anh ta xử lý xung đột một cách ngoại giao.)
1. Tính dịu dàng của giáo viên đã giúp làm dịu bọn học sinh hỗn loạn.
2. Tính dịu dàng của chú chó con rõ ràng ở cử chỉ nhẹ nhàng của nó.
3. Tính dịu dàng của bác sĩ tâm lý đã khiến việc mở lòng của bệnh nhân trở nên dễ dàng hơn.
4. Dù vẻ ngoại hình mạnh mẽ, tính dịu dàng của anh ta rõ ràng qua cách anh ta nói nhẹ nhàng với trẻ em.
5. Tính dịu dàng của bà cụ tỏa sáng khi bà kiên nhẫn lắng nghe cháu nội.
6. Tính dịu dàng của người lãnh đạo rõ ràng qua cách anh ta xử lý xung đột một cách ngoại giao.