Some examples of word usage: marmoset
1. The marmoset is a small monkey native to South America.
- Loài khỉ marmoset là loài khỉ nhỏ có nguồn gốc từ Nam Mỹ.
2. The zoo recently welcomed a new baby marmoset.
- Vườn thú gần đây đã chào đón một em bé khỉ marmoset mới.
3. Marmosets are known for their distinctive facial markings and long tails.
- Khỉ marmoset được biết đến với các vẻ mặt đặc trưng và đuôi dài.
4. Researchers are studying the behavior of marmosets in the wild.
- Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi của khỉ marmoset trong tự nhiên.
5. The marmoset is an agile climber, able to leap from tree to tree with ease.
- Khỉ marmoset là một tay leo tài năng, có thể nhảy từ cây này sang cây khác một cách dễ dàng.
6. Marmosets are social animals that live in family groups.
- Khỉ marmoset là động vật xã hội sống trong các nhóm gia đình.