Some examples of word usage: maroquin
1. The book was bound in beautiful maroquin leather.
(Khổ sách được bọc bằng da maroquin đẹp mắt.)
2. She was excited to receive a maroquin handbag as a gift.
(Cô ấy háo hức khi nhận được một chiếc túi xách da maroquin làm quà.)
3. The maroquin shoes were expensive but worth the investment.
(Những đôi giày da maroquin đắt tiền nhưng đáng đồng tiền bát gạo.)
4. The artisan carefully crafted the maroquin journal by hand.
(Nghệ nhân cẩn thận tạo ra quyển sổ tay da maroquin bằng tay.)
5. The maroquin upholstery added a touch of luxury to the room.
(Vải bọc ghế da maroquin tạo thêm một chút sang trọng cho căn phòng.)
6. He cherished his maroquin wallet, a gift from his grandfather.
(Anh ta trân trọng chiếc ví da maroquin, một món quà từ ông nội.)
Translate into Vietnamese:
1. Cuốn sách được bọc bằng da maroquin đẹp mắt.
2. Cô ấy háo hức khi nhận được một chiếc túi xách da maroquin làm quà.
3. Những đôi giày da maroquin đắt tiền nhưng đáng đồng tiền bát gạo.
4. Nghệ nhân cẩn thận tạo ra quyển sổ tay da maroquin bằng tay.
5. Vải bọc ghế da maroquin tạo thêm một chút sang trọng cho căn phòng.
6. Anh ta trân trọng chiếc ví da maroquin, một món quà từ ông nội.