Some examples of word usage: milieus
1. The film accurately depicted the various social milieus of urban life.
- Bộ phim đã mô tả chính xác các môi trường xã hội khác nhau của cuộc sống đô thị.
2. She felt out of place in the high-society milieu of the art gallery.
- Cô cảm thấy lạc lõng trong môi trường xã hội cao của phòng tranh nghệ thuật.
3. The novel explores the different milieus of the characters, from the working class to the elite.
- Tiểu thuyết khám phá các môi trường khác nhau của các nhân vật, từ tầng lớp lao động đến tầng lớp tinh hoa.
4. The restaurant caters to a diverse clientele, creating a welcoming milieu for all.
- Nhà hàng phục vụ một đối tượng khách hàng đa dạng, tạo ra một môi trường chào đón cho tất cả mọi người.
5. The artist found inspiration in the vibrant milieu of the bustling city streets.
- Nghệ sĩ tìm thấy cảm hứng trong môi trường sống sôi động của các con phố đông đúc của thành phố.
6. The university campus is a melting pot of different cultural milieus.
- Khuôn viên trường đại học là nơi hòa trộn của các môi trường văn hóa khác nhau.