Some examples of word usage: minuscules
1. The text was written in beautiful minuscules, making it difficult to read without a magnifying glass.
-> Văn bản được viết bằng chữ nhỏ đẹp, làm cho việc đọc trở nên khó khăn nếu không có kính lúp.
2. The minuscules in this manuscript are so tiny that even the most skilled scribe would struggle to decipher them.
-> Chữ nhỏ trong bản thảo này rất nhỏ đến mức ngay cả nhà thư pháp tài năng nhất cũng sẽ gặp khó khăn khi giải mã chúng.
3. The artist painstakingly painted each minuscule detail on the miniature model, creating a stunningly realistic scene.
-> Nghệ sĩ tỉ mỉ vẽ từng chi tiết nhỏ trên mô hình thu nhỏ, tạo ra một bức cảnh vô cùng chân thực.
4. The minuscules on the ancient scroll were so faded that they were barely legible.
-> Chữ nhỏ trên cuộn giấy cổ xưa đã phai mờ đến mức chúng gần như không thể đọc được.
5. The historian spent hours poring over the minuscules in the old documents, trying to piece together the story they told.
-> Nhà sử học dành hàng giờ để nghiền ngẫm các chữ nhỏ trong các tài liệu cũ, cố gắng ghép lại câu chuyện chúng kể.
6. The calligrapher's minuscules were so impeccably crafted that they were considered works of art in their own right.
-> Chữ nhỏ của nhà thư pháp được chế tác một cách tuyệt vời đến mức chúng được coi là tác phẩm nghệ thuật riêng.