sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự thất bại
ten hits and one miss: mười đòn trúng một đòn trượt
sự thiếu, sự vắng
to feel the miss of someone: cảm thấy vắng ai, cảm thấy nhớ ai
a miss is as good a mile
trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt
to give something a miss
tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì
ngoại động từ
trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích)
to miss one's aim: bắn trệch đích; không đạt mục đích
lỡ, nhỡ
to miss the train: lỡ chuyến xe lửa
bỏ lỡ, bỏ phí
an opportunity not to be missed: một cơ hội không nên bỏ lỡ
bỏ sót, bỏ quên
without missing a word: không bỏ sót một lời nào
không thấy, không trông thấy
you cannot miss the house when going across the street: khi đi ngang qua phố anh không thể không trông thấy căn nhà
thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ
to miss somebody very much: nhớ ai lắm
không nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được
to miss a part of a speech: không nghe một phần của bài nói
suýt
to miss being run over: suýt bị chẹt xe
nội động từ
trượt, chệch, không trúng đích; thất bại
Some examples of word usage: miss
1. I really miss my family when I'm away from home. (Tôi thực sự nhớ gia đình khi ở xa nhà.)
2. Don't miss the opportunity to study abroad. (Đừng bỏ lỡ cơ hội đi du học.)
3. She will miss her train if she doesn't hurry. (Cô ấy sẽ lỡ chuyến tàu nếu cô ấy không nhanh chóng.)
4. I miss the days when we used to play together as kids. (Tôi nhớ những ngày chúng ta thường chơi cùng nhau khi còn là trẻ con.)
5. We will miss you when you leave for your new job. (Chúng tôi sẽ nhớ bạn khi bạn đi làm việc mới.)
6. I can't believe I missed the deadline for the project. (Tôi không thể tin rằng tôi đã lỡ hạn chót cho dự án.)
An miss synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with miss, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của miss