Some examples of word usage: mistresses
1. The king had several mistresses who lived in luxurious apartments in the palace.
(Tần phi của vua có nhiều người tình sống trong các căn hộ xa hoa trong cung điện.)
2. The wealthy businessman kept his mistresses in different cities to avoid suspicion.
(Ông chủ doanh nghiệp giàu có đã giữ những người tình của mình ở các thành phố khác nhau để tránh sự nghi ngờ.)
3. The scandal involving the politician and his mistresses was all over the news.
(Vụ bê bối liên quan đến chính trị gia và những người tình của ông đã lan truyền trên các tin tức.)
4. The mistress of the house was known for her extravagant parties and lavish lifestyle.
(Chủ nhà có nhiều người tình nổi tiếng với các bữa tiệc xa hoa và lối sống hoàng tráng.)
5. The mistresses of the mafia boss were feared and respected by everyone in the criminal underworld.
(Những người tình của ông trùm mafia được sợ hãi và tôn trọng bởi mọi người trong thế giới ngầm tội phạm.)
6. In some cultures, mistresses were seen as symbols of power and wealth.
(Trong một số văn hoá, người tình được xem là biểu tượng của quyền lực và giàu có.)