Some examples of word usage: monthlies
1. I need to pick up my monthlies from the pharmacy today.
Tôi cần lấy hàng tháng của tôi từ hiệu thuốc hôm nay.
2. Her monthlies are always irregular, so she never knows when to expect them.
Hàng tháng của cô ấy luôn không đều, vì vậy cô ấy không bao giờ biết khi nào sẽ mong chờ chúng.
3. I track my monthlies on a calendar to help me prepare for them each month.
Tôi theo dõi hàng tháng của tôi trên lịch để giúp tôi chuẩn bị cho chúng mỗi tháng.
4. She always experiences bad cramps during her monthlies.
Cô ấy luôn gặp phải đau bụng trong suốt thời gian hàng tháng của mình.
5. The doctor prescribed medication to help regulate her monthlies.
Bác sĩ kê đơn thuốc để giúp điều chỉnh hàng tháng của cô ấy.
6. She prefers using pads over tampons during her monthlies.
Cô ấy thích sử dụng băng hơn là tampon trong thời gian hàng tháng của mình.