Some examples of word usage: morales
1. His actions were guided by strong moral values.
(Hành động của anh ấy được hướng dẫn bởi những giá trị đạo đức mạnh mẽ.)
2. The company's decision to donate a portion of its profits to charity reflects their commitment to social responsibility.
(Quyết định của công ty quyên góp một phần lợi nhuận cho từ thiện phản ánh cam kết của họ với trách nhiệm xã hội.)
3. She believes in living a life that aligns with her moral principles.
(Cô ấy tin rằng sống một cuộc đời phù hợp với nguyên tắc đạo đức của mình.)
4. The politician's scandalous behavior tarnished his reputation and damaged his moral standing in the community.
(Hành vi bê bối của nhà chính trị đã làm mờ danh tiếng của anh ấy và làm tổn thương vị thế đạo đức của anh ấy trong cộng đồng.)
5. Teaching children about honesty and integrity helps instill strong moral values in them from a young age.
(Dạy trẻ em về sự trung thực và chính trực giúp truyền cho họ những giá trị đạo đức mạnh mẽ từ khi còn nhỏ.)
6. In times of crisis, a person's true character and moral compass are often revealed.
(Trong những thời điểm khủng hoảng, bản chất thực sự và la bàn đạo đức của một người thường được tiết lộ.)