Some examples of word usage: morosity
1. His constant morosity was starting to affect the team's morale.
- Tính tâm trạng u tối liên tục của anh ấy đang bắt đầu ảnh hưởng đến tinh thần của đội.
2. She couldn't shake off the feeling of morosity that lingered in her mind.
- Cô ấy không thể loại bỏ được cảm giác u tối vẫn còn đọng trong tâm trí.
3. The movie's morosity left a lasting impact on the audience.
- Bầu không khí u tối của bộ phim để lại ấn tượng sâu sắc đối với khán giả.
4. His morosity was the result of years of disappointment and failure.
- Tính tâm trạng u tối của anh ấy là kết quả của nhiều năm thất vọng và thất bại.
5. The atmosphere in the room was heavy with morosity after the bad news was announced.
- Bầu không khí trong phòng trở nên nặng nề với sự u tối sau khi tin tức xấu được thông báo.
6. Despite his morosity, he managed to put on a brave face and carry on with his responsibilities.
- Mặc dù tâm trạng u tối, anh ấy vẫn giữ vững bản lĩnh và tiếp tục thực hiện trách nhiệm của mình.