1. The orchestra conductor selected the best mouthpieces for the brass section.
- Người chỉ huy dàn nhạc đã chọn lựa những cây đồng hồi chất lượng nhất cho bộ cò vang.
2. The politician used his speeches as mouthpieces for his political agenda.
- Chính trị gia đã sử dụng bài phát biểu của mình như những công cụ thúc đẩy chính trị của mình.
3. The coach provided new mouthpieces for all the players on the team.
- HLV đã cung cấp những chiếc bảo vệ miệng mới cho tất cả các cầu thủ trong đội.
4. The company hired influencers as mouthpieces to promote their new product.
- Công ty đã thuê các người ảnh hưởng như những người đại diện để quảng cáo cho sản phẩm mới của họ.
5. The lawyer acted as a mouthpiece for his client in court.
- Luật sư đã làm người đại diện cho bị cáo trong pháp luật.
6. The singer's microphone had a built-in mouthpiece for better sound quality.
- Micro của ca sĩ có một chiếc miệng tích hợp để tăng chất lượng âm thanh.
An mouthpieces synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mouthpieces, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của mouthpieces