cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
nội động từ
nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến
Some examples of word usage: mutinies
1. The crew staged multiple mutinies against the oppressive captain.
(Phi hành đoàn đã tổ chức nhiều cuộc nổi loạn chống lại thuyền trưởng độc ác.)
2. The soldiers were punished harshly for their mutinies against their commanding officer.
(Các binh sĩ đã bị trừng phạt nặng nề vì cuộc nổi loạn chống lại chỉ huy của họ.)
3. The history books are filled with stories of mutinies on ships and in armies.
(Các cuốn sách lịch sử đều chứa đầy câu chuyện về cuộc nổi loạn trên tàu và trong quân đội.)
4. The prisoners organized a mutiny to protest against the harsh conditions in the jail.
(Những tù nhân đã tổ chức một cuộc nổi loạn để phản đối những điều kiện khắc nghiệt trong nhà tù.)
5. The captain was able to prevent a mutiny by addressing the crew's concerns and improving their living conditions.
(Thuyền trưởng đã ngăn chặn được một cuộc nổi loạn bằng cách giải quyết các vấn đề của phi hành đoàn và cải thiện điều kiện sống của họ.)
6. The mutinies in the army led to a complete breakdown of order and discipline.
(Các cuộc nổi loạn trong quân đội đã dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của trật tự và kỷ luật.)
An mutinies synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mutinies, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của mutinies