Some examples of word usage: neaten
1. Please neaten up your room before guests arrive.
Dọn dẹp phòng của bạn trước khi khách đến.
2. She always takes the time to neaten her appearance before going out.
Cô ấy luôn dành thời gian để cải thiện vẻ bề ngoại trước khi đi ra ngoài.
3. Can you neaten up the paperwork on your desk?
Bạn có thể dọn dẹp tài liệu trên bàn làm việc không?
4. The gardener worked hard to neaten up the overgrown bushes.
Người làm vườn đã làm việc chăm chỉ để dọn dẹp các bụi cây quá mọc.
5. I need to neaten my hair before the meeting.
Tôi cần cải thiện tóc trước cuộc họp.
6. Before taking a photo, make sure to neaten up your clothes.
Trước khi chụp ảnh, hãy chắc chắn cải thiện quần áo của bạn.