Some examples of word usage: newsmen
1. The newsmen were at the scene of the accident within minutes, capturing footage for the evening news.
-> Các phóng viên đã đến hiện trường tai nạn chỉ trong vài phút, ghi lại hình ảnh cho tin tức tối.
2. The newsmen were eager to interview the mayor about the recent scandal in city hall.
-> Các phóng viên háo hức muốn phỏng vấn thị trưởng về vụ bê bối gần đây tại tòa thị chính.
3. The newsmen worked tirelessly to uncover the truth behind the corruption scandal.
-> Các phóng viên đã làm việc không ngừng để khám phá sự thật đằng sau vụ bê bối tham nhũng.
4. The newsmen faced backlash from the public for their biased reporting on the controversial issue.
-> Các phóng viên đối mặt với sự phản đối từ công chúng vì báo cáo thiên vị về vấn đề gây tranh cãi.
5. The newsmen were praised for their in-depth coverage of the humanitarian crisis in the war-torn region.
-> Các phóng viên đã được khen ngợi vì bản tin chi tiết về cuộc khủng hoảng nhân đạo ở vùng chiến tranh.
6. The newsmen were granted exclusive access to the celebrity's private event, where they captured exclusive interviews and footage.
-> Các phóng viên được cấp quyền truy cập độc quyền vào sự kiện riêng tư của người nổi tiếng, nơi họ ghi lại các cuộc phỏng vấn và hình ảnh độc quyền.