(từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công
Some examples of word usage: nobles
1. The nobles gathered in the castle for a feast.
Các quý tộc tụ họp trong lâu đài để tham gia bữa tiệc.
2. The nobles of the land held great power and influence.
Các quý tộc của đất nước có sức mạnh và ảnh hưởng lớn.
3. The nobles wore elaborate robes and jewels.
Các quý tộc mặc những bộ trang phục và đồ trang sức phức tạp.
4. The nobles lived in luxurious mansions.
Các quý tộc sống trong các biệt thự sang trọng.
5. The nobles were known for their generosity towards the peasants.
Các quý tộc nổi tiếng với sự hào phóng của họ đối với người nông dân.
6. The nobles were expected to uphold the traditions and values of their family.
Các quý tộc được kỳ vọng duy trì truyền thống và giá trị của gia đình họ.
Dịch sang tiếng Việt:
1. Các quý tộc tụ họp trong lâu đài để tham gia bữa tiệc.
2. Các quý tộc của đất nước có sức mạnh và ảnh hưởng lớn.
3. Các quý tộc mặc những bộ trang phục và đồ trang sức phức tạp.
4. Các quý tộc sống trong các biệt thự sang trọng.
5. Các quý tộc nổi tiếng với sự hào phóng của họ đối với người nông dân.
6. Các quý tộc được kỳ vọng duy trì truyền thống và giá trị của gia đình họ.
An nobles synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nobles, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của nobles