Some examples of word usage: noctuid
1. The noctuid moth flew silently through the night, its wings barely making a sound.
- Con bướm noctuid bay lặng lẽ qua đêm, cánh của nó gần như không gây ra âm thanh nào.
2. The noctuid caterpillar feasted on the leaves of the corn plant, leaving behind a trail of destruction.
- Sâu bướm noctuid ăn mặc lá cây ngô, để lại sau mình một dấu vết tàn phá.
3. The farmer set up traps to catch the noctuid pests that were destroying his crops.
- Nông dân đã dựng bẫy để bắt những loài sâu noctuid gây hại cho cây trồng của mình.
4. The noctuid species in this region are known for their distinctive wing patterns.
- Các loài noctuid ở khu vực này nổi tiếng với mẫu cánh đặc biệt của chúng.
5. The scientist studied the behavior of the noctuid moths in order to better understand their ecological role.
- Nhà khoa học nghiên cứu hành vi của các con bướm noctuid để hiểu rõ hơn vai trò sinh thái của chúng.
6. The noctuid population has been increasing rapidly in recent years, posing a threat to local vegetation.
- Số lượng noctuid đã tăng nhanh trong những năm gần đây, đe dọa đến cây cỏ địa phương.