a nude contract: một bản hợp đồng không có hiệu lực
danh từ
(nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân
(the nude) người khoả thân; tình trạng khoả thân
Some examples of word usage: nudest
1. The nudist colony was located in a secluded area away from prying eyes.
- Khu dân chơi không mặc quần áo nằm ở một khu vực hẻo lánh xa ánh mắt tò mò.
2. The nudist beach was popular among those who enjoyed a natural lifestyle.
- Bãi biển dân chơi không mặc quần áo được yêu thích bởi những người thích phong cách sống tự nhiên.
3. The nudist club organized regular gatherings for like-minded individuals.
- Câu lạc bộ dân chơi không mặc quần áo tổ chức các buổi gặp gỡ định kỳ cho những người cùng quan điểm.
4. The nudist community promoted body positivity and self-acceptance.
- Cộng đồng dân chơi không mặc quần áo thúc đẩy tích cực về cơ thể và tự chấp nhận.
5. The nudist lifestyle was about embracing natural beauty and freedom.
- Phong cách sống của dân chơi không mặc quần áo là về việc chấp nhận vẻ đẹp tự nhiên và tự do.
6. The nudist resort offered guests a chance to relax in a clothing-optional environment.
- Khu nghỉ dưỡng dân chơi không mặc quần áo cung cấp cho khách hàng cơ hội thư giãn trong môi trường có thể mặc quần áo hoặc không.
An nudest synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nudest, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của nudest