Some examples of word usage: obesity
1. Obesity is a serious health condition that can lead to various complications.
- Béo phì là một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng có thể dẫn đến các biến chứng khác nhau.
2. The rise in obesity rates in children is a growing concern among health experts.
- Sự tăng trưởng tỷ lệ béo phì ở trẻ em là một vấn đề ngày càng phát triển đáng quan ngại trong giới chuyên gia sức khỏe.
3. Eating a balanced diet and exercising regularly can help prevent obesity.
- Ăn uống cân đối và tập thể dục đều đặn có thể giúp ngăn ngừa béo phì.
4. It's important to address the root causes of obesity rather than just treating the symptoms.
- Quan trọng là phải giải quyết nguyên nhân gốc rễ của béo phì thay vì chỉ điều trị các triệu chứng.
5. Public health campaigns often aim to raise awareness about the dangers of obesity.
- Các chiến dịch về sức khỏe cộng đồng thường nhằm mục tiêu nâng cao nhận thức về nguy hiểm của béo phì.
6. Genetic factors can play a role in the development of obesity, but lifestyle choices also have a significant impact.
- Các yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong việc phát triển béo phì, nhưng lựa chọn lối sống cũng có ảnh hưởng đáng kể.