Some examples of word usage: orderlies
1. The orderlies quickly responded to the emergency call and rushed to assist the injured patient.
Nhân viên bảo vệ nhanh chóng đáp ứng cuộc gọi khẩn cấp và vội vàng giúp đỡ bệnh nhân bị thương.
2. The hospital was short-staffed, so the nurses asked the orderlies to help with transporting patients.
Bệnh viện thiếu nhân viên, vì vậy các y tá đã yêu cầu nhân viên bảo vệ giúp đỡ trong việc di chuyển bệnh nhân.
3. The orderlies kept the hospital corridors clean and organized throughout the day.
Nhân viên bảo vệ đã giữ cho các hành lang của bệnh viện sạch sẽ và gọn gàng suốt cả ngày.
4. The orderlies assisted the doctors during surgeries by handing them the necessary instruments.
Nhân viên bảo vệ đã giúp đỡ các bác sĩ trong quá trình phẫu thuật bằng cách trao họ các dụng cụ cần thiết.
5. The orderlies were responsible for ensuring that all medical equipment was properly sterilized and maintained.
Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm đảm bảo rằng tất cả các thiết bị y tế được tiệt trùng và bảo dưỡng đúng cách.
6. The orderlies were always on hand to assist patients with mobility issues in the hospital.
Nhân viên bảo vệ luôn sẵn sàng giúp đỡ bệnh nhân có vấn đề về di động trong bệnh viện.