Some examples of word usage: outwent
1. The team's determination and hard work outwent their opponents in the final match.
- Sự quyết tâm và cố gắng của đội vượt qua đối thủ trong trận chung kết.
2. His generosity and kindness outwent all expectations, leaving everyone touched by his actions.
- Sự hào phóng và tử tế của anh ấy vượt xa mọi kỳ vọng, khiến mọi người bị ấn tượng bởi những hành động của anh ấy.
3. The company's sales outwent projections for the quarter, leading to record-breaking profits.
- Doanh số bán hàng của công ty vượt qua dự đoán cho quý, dẫn đến lợi nhuận kỷ lục.
4. Her determination and perseverance outwent all obstacles, allowing her to achieve her dreams.
- Sự quyết tâm và kiên trì của cô vượt qua mọi trở ngại, giúp cô thực hiện ước mơ của mình.
5. The student's dedication and hard work outwent his classmates, earning him top marks in the class.
- Sự cống hiến và cố gắng của học sinh vượt qua các bạn cùng lớp, giúp anh ấy đạt điểm cao nhất trong lớp.
6. The athlete's speed and agility outwent his competitors, securing him the gold medal in the race.
- Tốc độ và sự nhanh nhẹn của vận động viên vượt qua đối thủ, giúp anh ấy giành được huy chương vàng trong cuộc đua.