Some examples of word usage: overcooking
1. Be careful not to overcook the pasta, or it will become mushy.
Hãy cẩn thận để không nấu quá chín mỳ, hoặc nó sẽ trở thành nhão.
2. I always seem to overcook my steaks, they end up dry and tough.
Tôi luôn có vẻ nấu quá chín thịt bò, chúng trở nên khô và cứng.
3. Overcooking vegetables can lead to a loss of nutrients and flavor.
Nấu quá chín rau củ có thể dẫn đến mất chất dinh dưỡng và hương vị.
4. My mom tends to overcook the turkey every Thanksgiving, but we still love her cooking.
Mẹ tôi thường nấu quá chín gà Tây mỗi dịp Lễ Tạ ơn, nhưng chúng tôi vẫn yêu thích món ăn của mẹ.
5. It's easy to overcook fish, so make sure to keep an eye on it while it's in the oven.
Dễ dàng nấu quá chín cá, vì vậy hãy chắc chắn nhìn chăm chú vào nó khi nó trong lò.
6. The chef was criticized for overcooking the lobster, making it rubbery and unappetizing.
Đầu bếp bị chỉ trích vì đã nấu quá chín tôm hùm, khiến nó trở nên dai và không hấp dẫn.