1. The doctor examined her pelvic area for any signs of injury.
(Bác sĩ đã kiểm tra vùng chậu của cô ấy để xem có dấu hiệu chấn thương nào không.)
2. Pelvic exercises can help strengthen the muscles in that area.
(Các bài tập vùng chậu có thể giúp tăng cường cơ bắp ở khu vực đó.)
3. She felt a sharp pain in her pelvic region and knew something was wrong.
(Cô ấy cảm thấy đau nhói ở khu vực chậu và biết rằng có điều gì đó không ổn.)
4. The pelvic bones provide support for the body's weight and protect internal organs.
(Các xương chậu cung cấp hỗ trợ cho trọng lượng của cơ thể và bảo vệ các cơ quan nội tạng.)
5. The pelvic floor muscles play a vital role in maintaining bladder and bowel control.
(Các cơ bắp sàn chậu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì kiểm soát bàng quang và ruột.)
6. The pelvic girdle is composed of the hip bones and sacrum.
(Phần khung chậu bao gồm xương hông và xương xám.)
An pelvic synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pelvic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của pelvic