Some examples of word usage: penances
1. She performed penances for her sins in order to seek forgiveness.
( Cô ấy thực hiện những sự cải tộ cho tội lỗi của mình để tìm sự tha thứ.)
2. The monk assigned him several penances to atone for his wrongdoings.
( Thầy tu giao cho anh ta một số cải tộ để chuộc tội lỗi của mình.)
3. The penances he endured were grueling, but he knew they were necessary for his spiritual growth.
( Những sự cải tộ mà anh ta chịu đựng là vất vả, nhưng anh ta biết chúng cần thiết cho sự phát triển tinh thần của mình.)
4. The priest advised the woman to perform penances as a way to express her remorse.
( Linh mục khuyên người phụ nữ thực hiện những sự cải tộ như một cách để bày tỏ sự hối lỗi của mình.)
5. The penances he imposed on himself were meant to purify his soul and bring him closer to God.
( Những sự cải tộ mà anh ta tự áp đặt lên mình nhằm làm sạch tinh thần và mang anh ta gần hơn với Chúa.)
6. In some cultures, penances are seen as a way to cleanse the soul and achieve spiritual enlightenment.
( Ở một số văn hóa, những sự cải tộ được xem là một cách để làm sạch tinh thần và đạt được sự giác ngộ tinh thần.)