Some examples of word usage: pergola
1. We decided to build a pergola in our backyard to provide some shade for our outdoor dining area.
Chúng tôi quyết định xây dựng một mái hiên ở sân sau để tạo bóng cho khu vực ăn ngoài trời của chúng tôi.
2. The vines on the pergola are starting to bloom, adding a beautiful touch to our garden.
Những cây dây leo trên mái hiên đang bắt đầu nở hoa, tạo điểm nhấn đẹp cho khu vườn của chúng tôi.
3. We like to sit under the pergola in the evenings and enjoy a glass of wine.
Chúng tôi thích ngồi dưới mái hiên vào buổi tối và thưởng thức một ly rượu.
4. The pergola was decorated with fairy lights for the wedding ceremony.
Mái hiên đã được trang trí bằng đèn lấp lánh cho buổi lễ cưới.
5. We often hold family gatherings under the pergola during the summer months.
Chúng tôi thường tổ chức các buổi sum họp gia đình dưới mái hiên trong những tháng hè.
6. Our neighbors have a beautiful pergola in their backyard with hanging plants and a small seating area.
Hàng xóm của chúng tôi có một mái hiên đẹp trong sân sau với các cây cỏ treo và một khu vực ngồi nhỏ.