Some examples of word usage: perk
1. Employees at the company enjoy perks such as free gym memberships and catered lunches.
Nhân viên tại công ty được hưởng các phúc lợi như thẻ tập gym miễn phí và cơm trưa đồng bộ.
2. One of the perks of being a VIP member is access to exclusive events and discounts.
Một trong những lợi ích của việc làm thành viên VIP là được tham gia các sự kiện độc quyền và giảm giá.
3. Living in the city has its perks, such as easy access to public transportation and a variety of restaurants.
Sống ở thành phố có những lợi ích của nó, như dễ dàng tiếp cận phương tiện công cộng và đa dạng các nhà hàng.
4. As a freelancer, I enjoy the perk of being able to work from anywhere in the world.
Làm việc tự do, tôi thích lợi ích của việc có thể làm việc ở bất kỳ đâu trên thế giới.
5. Staying at this hotel comes with perks like complimentary breakfast and a welcome gift.
Ở lại khách sạn này mang lại những lợi ích như bữa sáng miễn phí và quà chào mừng.
6. One of the perks of volunteering is the satisfaction of helping others in need.
Một trong những lợi ích của tình nguyện là sự hài lòng khi giúp đỡ người khác đang cần.