Some examples of word usage: pest
1. The ants were becoming a real pest in the kitchen, so we had to call an exterminator.
(Con kiến đang trở thành một loài côn trùng gây phiền toái trong nhà bếp, vì vậy chúng tôi đã phải gọi một người diệt côn trùng.)
2. Mosquitoes are a common pest during the summer months.
(Muỗi là loài côn trùng phổ biến gây phiền toái trong những tháng mùa hè.)
3. The weeds in the garden are starting to become a real pest.
(Các cỏ dại trong vườn đang bắt đầu trở thành một loài côn trùng gây phiền toái thực sự.)
4. The persistent telemarketers were a constant pest, calling at all hours of the day.
(Các nhà tiếp thị qua điện thoại kiên trì là một loại côn trùng gây phiền toái không ngừng, gọi vào mọi giờ trong ngày.)
5. Rats can be a dangerous pest, carrying diseases and causing damage to property.
(Chuột có thể là một loại côn trùng nguy hiểm, mang theo các bệnh và gây thiệt hại cho tài sản.)
6. The pigeons nesting on our balcony have become a real pest, leaving droppings everywhere.
(Những chú chim bồ câu xây tổ trên ban công của chúng tôi đã trở thành một loại côn trùng gây phiền toái thực sự, để lại phân khắp nơi.)