Some examples of word usage: playgoers
1. The playgoers were captivated by the performance of the actors on stage.
(Đám khán giả đã bị cuốn hút bởi diễn xuất của các diễn viên trên sân khấu.)
2. The theater was filled with enthusiastic playgoers eager to see the new production.
(Nhà hát đầy ắp khán giả nhiệt huyết, háo hức xem buổi biểu diễn mới.)
3. Playgoers often enjoy discussing the play afterwards to share their thoughts and interpretations.
(Những người yêu văn nghệ thường thích thảo luận về vở kịch sau đó để chia sẻ suy nghĩ và quan điểm của mình.)
4. The playgoers applauded loudly at the end of the show, showing their appreciation for the actors' hard work.
(Khán giả vỗ tay ồn ào khi kết thúc buổi biểu diễn, thể hiện sự đánh giá cao với công sức của các diễn viên.)
5. The theater provides a space for playgoers to escape reality and immerse themselves in the world of the play.
(Nhà hát cung cấp một không gian cho các khán giả để trốn tránh thực tại và đắm chìm vào thế giới của vở kịch.)
6. Playgoers come from all walks of life, united by their love for the arts and theater.
(Những người yêu văn nghệ đến từ mọi tầng lớp, đoàn kết bởi tình yêu của họ dành cho nghệ thuật và nghệ thuật biểu diễn.)