Some examples of word usage: polishing
1. She spent hours polishing her silver jewelry until it sparkled in the light.
-> Cô ấy đã dành hàng giờ để lau bóng trang sức bằng bạc cho đến khi nó lấp lánh trong ánh sáng.
2. The car wash offers a deluxe package that includes waxing and polishing the exterior of your vehicle.
-> Cửa hàng rửa xe cung cấp gói dịch vụ cao cấp bao gồm việc sáp bóng và lau bóng bề mặt bên ngoài của xe của bạn.
3. After painting the furniture, he spent the afternoon polishing it to give it a smooth finish.
-> Sau khi sơn đồ đạc, anh ấy đã dành cả buổi chiều để lau bóng nó để tạo ra một lớp hoàn thiện mịn.
4. The dancers spent hours rehearsing and polishing their routine before the big performance.
-> Các vũ công đã dành hàng giờ để tập luyện và hoàn thiện bài múa của họ trước buổi biểu diễn lớn.
5. The jeweler used a special cloth to polish the diamonds to make them shine even brighter.
-> Thợ kim hoàn đã sử dụng một miếng vải đặc biệt để lau bóng viên kim cương để khiến chúng sáng hơn.
6. He carefully polished his shoes before the job interview to make a good impression.
-> Anh ấy cẩn thận lau bóng giày trước cuộc phỏng vấn công việc để tạo ấn tượng tốt.