under the pressure of public opinion: dưới sức ép của dư luận quần chúng
to bring pressure to bear upon somebody; to put pressure upon somebody: (nghĩa bóng) dùng sức ép đối với ai
sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách
financial pressure: tài chính quẩn bách
sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp
write hastily and under pressure: viết vội vã trong hoàn cảnh cấp bách; bị ép buộc phải viết vội vã
(điện học) ứng suất
high pressure
áp suất cao
(nghĩa bóng) sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức
to work at high pressure: làm việc hết sức tích cực, làm việc hết sức khẩn trương hăng hái
Some examples of word usage: pressure
1. The pressure of work deadlines can be overwhelming at times.
(Áp lực của các hạn chót công việc có thể khiến bạn cảm thấy áp đảo đôi khi.)
2. High blood pressure is a common health concern among adults.
(Huyết áp cao là một vấn đề sức khỏe phổ biến ở người lớn.)
3. I felt a lot of pressure to perform well in my exams.
(Tôi cảm thấy rất nhiều áp lực để thi đạt kết quả tốt trong kỳ thi.)
4. The pressure from my parents to succeed in my career is immense.
(Áp lực từ bố mẹ để thành công trong sự nghiệp của tôi là rất lớn.)
5. Peer pressure can influence our decisions and behaviors.
(Áp lực từ bạn bè có thể ảnh hưởng đến quyết định và hành vi của chúng ta.)
6. The pressure of public speaking can be nerve-wracking for some people.
(Áp lực của việc phát biểu trước công chúng có thể làm lo lắng cho một số người.)
An pressure synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pressure, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của pressure