Some examples of word usage: prissiest
1. She was the prissiest girl in school, always perfectly groomed and never a hair out of place.
( Cô ấy là cô gái ngượng ngùng nhất trường, luôn sắp xếp gọn gàng và không bao giờ để tóc ra ngoài.)
2. The prissiest member of the group refused to go camping because she didn't want to get dirty.
( Thành viên ngượng ngùng nhất trong nhóm từ chối đi cắm trại vì cô ấy không muốn bị bẩn.)
3. She always acted like the prissiest princess, expecting everyone to cater to her every whim.
( Cô ấy luôn hành động như một công chúa ngượng ngùng, mong chờ mọi người phục vụ mọi ý muốn của cô.)
4. The prissiest guest at the party refused to eat anything that wasn't organic or gluten-free.
( Khách mời ngượng ngùng nhất tại buổi tiệc từ chối ăn bất cứ thứ gì không hữu cơ hoặc không chứa gluten.)
5. She was the prissiest member of the family, always turning up her nose at anything she deemed beneath her.
( Cô ấy là thành viên ngượng ngùng nhất trong gia đình, luôn nhổ mũi cao với bất cứ thứ gì cô ấy coi là thấp hèn.)
6. The prissiest girl in the office complained about the air conditioning being too cold and demanded a space heater for her desk.
( Cô gái ngượng ngùng nhất trong văn phòng phàn nàn về máy lạnh quá lạnh và yêu cầu một cái bình nhiệt cho bàn làm việc của cô ấy.)