Some examples of word usage: psychics
1. Many people consult psychics for guidance and advice on important decisions.
-> Nhiều người tham khảo các nhà tiên tri để có sự hướng dẫn và lời khuyên về các quyết định quan trọng.
2. Some psychics claim to have the ability to communicate with spirits from the afterlife.
-> Một số nhà tiên tri tuyên bố có khả năng giao tiếp với linh hồn từ thế giới bên kia.
3. Skeptics often criticize psychics for making vague and generalized predictions.
-> Những người hoài nghi thường chỉ trích các nhà tiên tri vì đưa ra những dự đoán mập mờ và rộng rãi.
4. There are many different methods that psychics use to tap into their intuition and psychic abilities.
-> Có nhiều phương pháp khác nhau mà các nhà tiên tri sử dụng để kích hoạt trực giác và khả năng tâm linh của họ.
5. Some psychics believe that everyone has some level of psychic abilities, but not everyone knows how to develop them.
-> Một số nhà tiên tri tin rằng mỗi người đều có một mức độ khả năng tâm linh, nhưng không phải ai cũng biết cách phát triển chúng.
6. Psychics often use tools such as tarot cards or crystal balls to help them tune into their psychic abilities.
-> Các nhà tiên tri thường sử dụng các công cụ như bài tarot hoặc quả cầu pha lê để giúp họ kết nối với khả năng tâm linh của mình.