Some examples of word usage: psychometric
1. The company uses psychometric testing to assess the skills and abilities of potential candidates.
Công ty sử dụng bài kiểm tra tâm lý để đánh giá kỹ năng và khả năng của ứng viên tiềm năng.
2. Psychometric assessments can provide valuable insights into an individual's personality traits and cognitive abilities.
Các bài kiểm tra tâm lý có thể cung cấp cái nhìn quý giá về các đặc điểm cá nhân và khả năng nhận thức của một người.
3. The psychometric evaluation revealed that the candidate had strong analytical skills and excellent problem-solving abilities.
Đánh giá tâm lý cho thấy ứng viên có kỹ năng phân tích mạnh mẽ và khả năng giải quyết vấn đề xuất sắc.
4. Many universities use psychometric tests as part of their admissions process to assess the academic potential of applicants.
Nhiều trường đại học sử dụng các bài kiểm tra tâm lý như một phần của quy trình tuyển sinh để đánh giá tiềm năng học thuật của ứng viên.
5. The psychometric assessment indicated that the employee would benefit from additional training in communication skills.
Đánh giá tâm lý cho thấy nhân viên sẽ có lợi từ việc đào tạo thêm về kỹ năng giao tiếp.
6. Psychometric tests are designed to measure an individual's cognitive abilities, personality traits, and emotional intelligence.
Các bài kiểm tra tâm lý được thiết kế để đo lường khả năng nhận thức, đặc điểm cá nhân và trí tuệ cảm xúc của một người.