Some examples of word usage: ptomaine poisoning
1. Be careful when eating spoiled food, as it can lead to ptomaine poisoning.
- Hãy cẩn thận khi ăn thức ăn hỏng, vì có thể dẫn đến ngộ độc ptomaine.
2. Symptoms of ptomaine poisoning include stomach cramps and nausea.
- Các triệu chứng của ngộ độc ptomaine bao gồm đau bụng và buồn nôn.
3. The restaurant was shut down temporarily after several customers reported cases of ptomaine poisoning.
- Nhà hàng đã tạm đóng cửa sau khi một số khách hàng báo cáo bị ngộ độc ptomaine.
4. It is important to seek medical attention immediately if you suspect ptomaine poisoning.
- Quan trọng là phải tìm kiếm sự chú ý y tế ngay lập tức nếu nghi ngờ mắc ngộ độc ptomaine.
5. Ptomaine poisoning can be prevented by properly storing and handling food.
- Ngộ độc ptomaine có thể được ngăn ngừa bằng cách bảo quản và xử lý thực phẩm đúng cách.
6. The health department issued a warning about the dangers of ptomaine poisoning from consuming raw or undercooked meat.
- Sở y tế đã đưa ra cảnh báo về nguy cơ ngộ độc ptomaine từ việc ăn thịt sống hoặc chưa chín kỹ.